🔍
Search:
ĐÀO TẨU
🌟
ĐÀO TẨU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아나다.
1
ĐÀO TẨU, BỎ CHẠY:
Bị cái gì đó truy đuổi hoặc tránh cái gì đó nên chạy trốn.
-
Động từ
-
1
피하거나 쫓기어 달아나다.
1
ĐÀO TẨU, TẨU THOÁT:
Chạy ra vì trốn tránh hoặc vì bị đuổi.
-
Danh từ
-
1
무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아남.
1
SỰ ĐÀO TẨU, SỰ BỎ TRỐN:
Sự chạy trốn khỏi cái gì đó hoặc bị cái gì đó rượt đuổi.
-
Động từ
-
1
어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오다.
1
THOÁT RA, BỎ TRỐN, ĐÀO TẨU:
Thoát ra khỏi sự kìm cặp hoặc tình huống nào đó.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴.
1
SỰ THOÁT RA, SỰ BỎ TRỐN, SỰ ĐÀO TẨU:
Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó.
-
Danh từ
-
1
쫓겨 달아나거나 몰래 달아나는 사람.
1
KẺ BỎ TRỐN, KẺ ĐÀO TẨU, KẺ CHẠY TRỐN:
Người bị đuổi nên bỏ chạy hay bỏ chạy một cách lén lút.
-
Danh từ
-
1
어떤 범위나 대열 등에서 벗어난 사람.
1
NGƯỜI THOÁT LY, KẺ ĐẢO NGŨ, KẺ ĐÀO TẨU:
Người thoát ra khỏi phạm vi hay đội ngũ... nào đó.
-
Danh từ
-
1
한밤중에 몰래 도망함.
1
(SỰ) ĐÀO TẨU BAN ĐÊM, BỎ TRỐN GIỮA ĐÊM:
Việc bí mật trốn chạy giữa lúc nửa đêm.
-
☆
Động từ
-
1
용수철이나 공과 같은 물체가 솟아오르다.
1
NHẢY LÊN, TÂNG LÊN, VỌT LÊN:
Vật thể như quả bóng hoặc vật co dãn bật lên.
-
2
어떤 힘을 받아 작은 물체나 액체 방울이 위나 옆으로 세게 흩어지다.
2
BẮN LÊN, VỌT LÊN, TÓE RA:
Giọt chất lỏng hay vật thể nhỏ tiếp nhận một sức mạnh nào đó và bắn mạnh lên trên hoặc sang bên cạnh.
-
3
(속된 말로) 달아나다.
3
LẨN TRỐN, ĐÀO TẨU:
(cách nói thông tục) Chạy thoát.
-
4
어떤 행동이나 말 등이 다른 사람의 눈길을 끌다.
4
NỔI BẬT, LỘ:
Hành động hay lời nói... nào đó thu hút ánh mắt của người khác.
🌟
ĐÀO TẨU
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1.
달아나는 모습이 매우 급하고 빠르게.
1.
RỤNG ĐUÔI:
Hình ảnh đào tẩu quá gấp gáp và nhanh chóng.
-
Danh từ
-
1.
남과 겨루다가 자신에게 상황이 불리해졌을 때 재빠르게 도망가는 것.
1.
KẾ THỨ BA MƯƠI SÁU, KẾ CHUỒN:
Việc mau chóng đào tẩu khi tình huống trở nên bất lợi cho mình lúc đang đọ sức với người khác.
-
Động từ
-
1.
피하여 도망치다.
1.
TẨU THOÁT:
Né tránh và đào tẩu.